DDC
| 657.45 P492T |
Tác giả CN
| Phan, Trung Kiên |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm toán / Phan Trung Kiên, Trần Quý Liên, Nguyễn Hồng Thúy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quý Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thúy |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(38): 20213469-506 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2B00DA3B-4D75-41E8-BF63-5AC7748A23F5 |
---|
005 | 201910030812 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.500VND |
---|
039 | |y20191003081217|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.45|bP492T |
---|
100 | |aPhan, Trung Kiên |
---|
245 | |aGiáo trình kiểm toán / |cPhan Trung Kiên, Trần Quý Liên, Nguyễn Hồng Thúy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a152tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aTrần, Quý Liên |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Thúy |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(38): 20213469-506 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhkiemtoan2008152trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20213469
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20213470
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20213471
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20213472
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20213473
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20213474
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20213475
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20213476
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20213477
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20213478
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.45 P492T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|