|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1803 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 86CE06E3-ECFE-4CE0-88EF-A2FEE9AD1218 |
---|
005 | 201807190927 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180719092753|bhuentm|c20180108102248|dhuentm|y20180103092315|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bG3489T |
---|
110 | |aĐại học Công nghiệp Việt Hung |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng doanh nghiệp / |cĐại học Công nghiệp Việt Hung, Khoa công Nghệ thông tin ; Nghiêm Xuân Khoát |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông ty Đông Á, |c2009 |
---|
300 | |a303tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
653 | |aGiao tiếp kinh doanh |
---|
653 | |aĐàm phán kinh doanh |
---|
653 | |aKỹ năng doanh nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(52): 10215243-94 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/giaotrinhkynangdoanhnghiepvhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10215243
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10215244
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10215245
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10215246
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10215247
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10215248
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10215249
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10215250
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10215251
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10215252
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào