DDC
| 671 N4994Đ |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Đào |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp chế tạo phôi đúc, rèn, dập, hàn, cắt kim loại, nguyên lý và phương pháp cơ bản để thiết kế công nghệ cho quá trình chế tạo các loại phôi. |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Chế tạo phôi |
Ngành
| Cơ khí |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(80): 10214738-815, 10233090-1 |
|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0E4F7F5A-7F49-4B80-8994-0421EB6A9AF4 |
---|
005 | 202001161101 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41.000VND |
---|
039 | |a20200116110139|blinhntu|c20180720143525|dhuentm|y20171229110940|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671|bN4994Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Đào |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo phôi / |cNguyễn Tiến Đào |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a266tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp chế tạo phôi đúc, rèn, dập, hàn, cắt kim loại, nguyên lý và phương pháp cơ bản để thiết kế công nghệ cho quá trình chế tạo các loại phôi. |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(80): 10214738-815, 10233090-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/congnghechetaophoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214738
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10214739
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10214740
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214741
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10214742
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10214743
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10214744
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10214745
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10214746
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10214747
|
TVTT_Kho sách T9
|
671 N4994Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|