DDC
| 671.302 V97A |
Tác giả CN
| Vũ, Hoài Ân |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 244tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Máy phay |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Công nghệ CNC |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(7): 10217980-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFFE471A-8936-4A69-86CE-A34541B3DDB7 |
---|
005 | 201807201441 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20180720144131|bhuentm|c20180124082201|dhuentm|y20180123143923|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.302|bV97A |
---|
100 | |aVũ, Hoài Ân |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a244tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aMáy phay |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aCông nghệ CNC |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(7): 10217980-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/cosokythuatcnctienphaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217980
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:14-12-2018
|
|
2
|
10217981
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217982
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217983
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217984
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217985
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217986
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.302 V97A
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:30-04-2018
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào