|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A81ADFF-DEBE-481D-9146-E7AE93D745F5 |
---|
005 | 201807111013 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20180711101351|bhuentm|y20171221103511|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bG3489T |
---|
110 | |aĐại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / |cĐại học Kinh tế Quốc dân, khoa Kế toán; Nguyễn Thị Đông |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2007 |
---|
300 | |a224tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | |aHạch toán kế toán |
---|
653 | |aChứng từ kế toán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(272): 10213522-790, 10226856-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhlythuyethachtoanketoan2007224trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a272|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10213522
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10213523
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10213524
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10213525
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10213526
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10213527
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10213528
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10213529
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10213530
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10213531
|
TVTT_Kho sách T9
|
657 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào