- Giáo trình
- 657.042 B149T
Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán /
DDC
| 657.042 B149T |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, khoa Kinh tế; Phan Đức Dũng |
Lần xuất bản
| Đã sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 494tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán |
Từ khóa tự do
| Bài giải kế toán |
Từ khóa tự do
| Bài tập kế toán |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(17): 10213986-97, 10228034-6, 10236554, 10237949 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC95A42F-C56B-4E74-B933-4C0C63779FE5 |
---|
005 | 201807111004 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.500VND |
---|
039 | |a20180711100422|bhuentm|c20171221135001|dlinhntu|y20171221134843|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.042|bB149T |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aBài tập và bài giải nguyên lý kế toán / |cĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, khoa Kinh tế; Phan Đức Dũng |
---|
250 | |aĐã sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a494tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNguyên lý kế toán |
---|
653 | |aBài giải kế toán |
---|
653 | |aBài tập kế toán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(17): 10213986-97, 10228034-6, 10236554, 10237949 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/baitapvabaigiainguyenlyketoanphanducdunghcmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236554
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
2
|
10213986
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10213987
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10213988
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10213989
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10213990
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10213991
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10213992
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10213993
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10213994
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.042 B149T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|