DDC
| 428 T685T |
Tác giả CN
| Trần, Mạnh Tường |
Nhan đề
| Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Trần Mạnh Tường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Ôn tập ngữ pháp phổ thông trung học; Ôn tập tốt nghiệp trung học phổ thông; Luyện thi đại học và cao đẳng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(42): 10234624-33, 10234734-63, 10236547, 10237830 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4432 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | B32DCEE5-7FAB-4BAC-907C-8AAE5C8236C8 |
---|
005 | 201805240924 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |a20180524092501|blinhntu|c20180523163052|dhuentm|y20180523095134|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bT685T |
---|
100 | |aTrần, Mạnh Tường |
---|
245 | |aBài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / |cTrần Mạnh Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a268tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aÔn tập ngữ pháp phổ thông trung học; Ôn tập tốt nghiệp trung học phổ thông; Luyện thi đại học và cao đẳng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(42): 10234624-33, 10234734-63, 10236547, 10237830 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/baitapnguphaptienganhmanhtuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a42|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236547
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
2
|
10234624
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10234625
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10234626
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10234627
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10234628
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10234629
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10234630
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10234631
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10234632
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 T685T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào