- Giáo trình
- 381.142 G3489T
Giáo trình thương mại điện tử căn bản /
DDC
| 381.142 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Thương mại- Bộ môn Thương mại Quốc tế; Trần Văn Hòe |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Thương mại điện tử |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(41): 10208198, 10216846-80, 10220667, 10222836, 10226210-1, 10236509 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A47F9DF9-799D-4D93-A2E4-5243281C6C06 |
---|
005 | 201806071116 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |a20180607111625|bhuentm|c20180406092859|dlinhntu|y20180116165242|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a381.142|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình thương mại điện tử căn bản / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Thương mại- Bộ môn Thương mại Quốc tế; Trần Văn Hòe |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a355tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThương mại điện tử |
---|
653 | |aKinh doanh điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(41): 10208198, 10216846-80, 10220667, 10222836, 10226210-1, 10236509 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhthuongmaidientu2007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b33|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236509
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
2
|
10216846
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10216847
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10216848
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10216849
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10216850
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10216851
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10216852
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10216853
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10216854
|
TVTT_Kho sách T9
|
381.142 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|