|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1724 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 755D55B1-3190-464F-9E62-DFD23AB8B554 |
---|
005 | 202208091423 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |a20220809142335|blinhntu|c20180719084030|dhuentm|y20171228084351|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.61|bP491L |
---|
110 | |aHọc viện tài chính |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / |cHọc viện tài chính; Phạm Văn Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a389tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán hành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aChứng từ kế toán |
---|
653 | |aSổ kế toán |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aKế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10214249-58 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhketoanhnahchinhsunghiepvanlienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214249
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10214250
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10214251
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214252
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10214253
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10214254
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10214255
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10214256
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10214257
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10214258
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào