|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6831 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 69B4F538-2547-4347-A52A-082C9049991C |
---|
005 | 202304271034 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000VND |
---|
039 | |a20230427103425|blinhntu|c20230426144320|dlinhntu|y20180716092106|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.43|bN5764T |
---|
100 | |aNguyễn, Tất Tiến |
---|
245 | |aNguyên lý động cơ đốt trong / |cNguyễn Tất Tiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010; 2003 |
---|
300 | |a491tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aĐộng cơ đốt trong |
---|
653 | |aNguyên lý động cơ đốt trong |
---|
653 | |aMôi chất |
---|
653 | |aNhiên liệu |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aNguyên lý động cơ ô tô |
---|
692 | |aKết cấu động cơ đốt trong cơ bản |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10300003 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsoto/nguyenlydongcodottrongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10300003
|
TVTT_Kho LALV T9
|
621.43 N5764T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|