
|
DDC
| 155.9 K457S |
|
Tác giả CN
| Monnet, Helen |
|
Nhan đề
| 50 quy tắc vàng không stress / Helen Monnet: Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
|
Mô tả vật lý
| 87tr. ; 17cm. |
|
Từ khóa tự do
| Stress |
|
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
|
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10238959-61, 10238964 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19804 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | EB82EFFD-65E6-41BE-B3F2-D1FFD74911C8 |
|---|
| 005 | 202209291433 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c38.000 |
|---|
| 039 | |y20220929143353|zhuentm |
|---|
| 082 | |a155.9|bK457S |
|---|
| 100 | |aMonnet, Helen |
|---|
| 245 | |a50 quy tắc vàng không stress / |cHelen Monnet: Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
|---|
| 300 | |a87tr. ; |c17cm. |
|---|
| 653 | |aStress |
|---|
| 653 | |aTâm lý học |
|---|
| 852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238959-61, 10238964 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/50quytacvangkhongstressthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10238964
|
TVTT_Kho sách T9
|
155.9 K457S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10238959
|
TVTT_Kho sách T9
|
155.9 K457S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
10238960
|
TVTT_Kho sách T9
|
155.9 K457S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
10238961
|
TVTT_Kho sách T9
|
155.9 K457S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào