|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4B414961-9A21-4EF8-AE31-D410C6B2B88B |
---|
005 | 202210051501 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c170.000 |
---|
039 | |a20221005150136|bhuentm|y20221005084804|zhuentm |
---|
082 | |a423|bT8831Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Khai |
---|
245 | |aTừ điển Điện Điện tử Anh - Việt / |cNguyễn Xuân Khai...{ và các tác giả} |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1998 |
---|
300 | |a1695tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aĐiện điện tử |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTừ điển tiếng anh |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Sơn |
---|
700 | |aTạ, Văn Hùng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10100784 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/tudiendiendientuanhviet1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100784
|
TVTT_Kho sách T9
|
423 T8831Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào