|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2881 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 616D9A4D-A858-416A-B54E-14D421AFC386 |
---|
005 | 202210061030 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83.000VND |
---|
039 | |a20221006103110|blinhntu|c20180703104121|dhuentm|y20180110152135|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.38|bP534H |
---|
100 | |aPhạm, Minh Hà |
---|
245 | |aKỹ thuật mạch điện tử / |cPhạm Minh Hà |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a433tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aBộ khuếch đại thuật toán |
---|
653 | |aKỹ thuật mạch điện tử |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aKỹ thuật mạch |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(40): 10205331-69, 10237810 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatmachdientuminhhathumbimage.jpg |
---|
890 | |b27|a40|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205331
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205332
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10205333
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10205334
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205335
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205336
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205337
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205338
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205339
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205340
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 P534H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|