DDC
| 621.31 H6508T |
Tác giả CN
| Hoàng, Hữu Thận |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật điện / Hoàng Hữu Thận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000 |
Mô tả vật lý
| 571tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho các trường Trung học Chuyên nghiệp điện |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện |
Ngành
| Cơ khí |
Ngành
| Ô tô |
Môn học
| Kỹ thuật điện - Điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(15): 10210644-5, 10210647, 10236520, 10237164-73, 10237956 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6821 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 556FD43B-59BB-4D9A-ABAB-4BAB8E7229C8 |
---|
005 | 202210051557 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221005155823|blinhntu|c20221005154040|dlinhntu|y20180713102445|zlinhntu |
---|
082 | |a621.31|bH6508T |
---|
100 | |aHoàng, Hữu Thận |
---|
245 | |aCơ sở kỹ thuật điện / |cHoàng Hữu Thận |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2000 |
---|
300 | |a571tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho các trường Trung học Chuyên nghiệp điện |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aKỹ thuật điện - Điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(15): 10210644-5, 10210647, 10236520, 10237164-73, 10237956 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/cosokythuatdienhuuthanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210647
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
10210644
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
10210645
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
10236520
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
10237956
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
10237164
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10237165
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10237166
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10237167
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
10237168
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.31 H6508T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|