|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3332 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | DB274D96-15F3-4F42-AC11-A57854E181D3 |
---|
005 | 202303241640 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.200VND |
---|
039 | |a20230324164105|blinhntu|c20230324163902|dlinhntu|y20180503111533|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.076|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương. |nTập 3, |pQuang học - Vật lí lượng tử / |cLương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006; 2004 |
---|
300 | |a224tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aVật lí lượng tử |
---|
692 | |aVật lý đại cương 2 |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hồ|aLê, Văn Nghĩa |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(112): 10232962-3071, 10233545-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitapvatlydaicuongtap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a112|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10233546
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
2
|
10233545
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
3
|
10232962
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10232963
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10232964
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10232965
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10232966
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10232967
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10232968
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10232969
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|