DDC
| 005.73 D6496L |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Lôi |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Lần xuất bản
| In lần thứ tám, có sửa chữa
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Giải thuật dữ liệu |
Khoa
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10208286, 10220656, 10220710-23, 10233105-6, 10236357, 10236677 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3087 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | C5CAF98F-0FFC-4A6E-A5A5-A3C2A3DFAD91 |
---|
005 | 202206141031 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20220614103118|blinhntu|c20211209100429|dlinhntu|y20180305090400|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.73|bD6496L |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Lôi |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cĐỗ Xuân Lôi |
---|
250 | |aIn lần thứ tám, có sửa chữa
|
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | |a308tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aGiải thuật dữ liệu |
---|
690 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10208286, 10220656, 10220710-23, 10233105-6, 10236357, 10236677 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/cautrucdulieuvagiaithuatxuanloithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b29|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236357
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
2
|
10236677
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
3
|
10220710
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:01-10-2018
|
|
4
|
10220711
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10220712
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:17-07-2023
|
|
6
|
10220713
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10220714
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:25-12-2019
|
|
8
|
10220715
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10220716
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-08-2020
|
|
10
|
10220717
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|