|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3218 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 3CA3B43B-FE95-47EF-8EE2-C1C978D6B806 |
---|
005 | 202305041636 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c96.000VND |
---|
039 | |a20230504163622|blinhntu|c20180618165051|dhuentm|y20180410152912|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN4994V |
---|
100 | |aNguyễn, Thúy Vân |
---|
245 | |aKỹ thuật số / |cNguyễn Thúy Vân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2011; 2008 |
---|
300 | |a351tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThiết kế mạch |
---|
653 | |aKỹ thuật số |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aKỹ thuật số - Vi xử lý |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10226863-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatso2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |b1|a4|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10226863
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10226864
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10226865
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10226866
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|