|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1725 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | D55410E1-59A8-48F5-9E8D-445C3AE4EBA0 |
---|
005 | 202208050935 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000VND |
---|
039 | |a20220805093530|blinhntu|c20180719150715|dhuentm|y20171228085409|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.61|bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Phương Liên |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2006 |
---|
300 | |a334tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | |aChứng từ kế toán |
---|
653 | |aSổ kế toán |
---|
653 | |aTài khoản kế toán |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aKế toán sổ |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(82): 10213155, 10214265-341, 10226748-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/huongdanchedochungtusoketoanvacachinhthucketoan2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a82|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214265
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10214266
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10214267
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214268
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10214269
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10214270
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10214271
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10214272
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10214273
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10214274
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 N4994P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào