|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 445B924E-62DD-4662-B6E7-38BE86E20F28 |
---|
005 | 201807190843 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000VND |
---|
039 | |a20180719084323|bhuentm|y20171228091905|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.071|bG3489T |
---|
110 | |aHọc viện Tài chính |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán ngân hàng thương mại / |cHọc viện Tài chính; Nguyễn Văn Lộc |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2007 |
---|
300 | |a454tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aNghiệp vụ kế toán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10214342-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhketoannganhangthuongmai2007loc454trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214342
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.071 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10214343
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.071 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10214344
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.071 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214345
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.071 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào