|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15014 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8AACE4C9-64FF-48FB-A6B6-2CC828132436 |
---|
005 | 202208081104 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000VND |
---|
039 | |a20220808110426|blinhntu|c20220804105008|dlinhntu|y20191003112208|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657.48|bK19T |
---|
100 | |aNgô Thế Chi |
---|
245 | |aGiáo trình kế toán tài chính / |cNgô Thế chi, Trương Thị Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a771tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aNghiệp vụ kế toán |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aKế toán doanh nghiệp |
---|
692 | |aKế toán tài chính |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(86): 20214241-326 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhketoantaichinhngothechi2010770trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a86|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20214269
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
2
|
20214270
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
3
|
20214271
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
4
|
20214272
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
5
|
20214273
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
6
|
20214274
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
7
|
20214275
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
8
|
20214276
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
9
|
20214277
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
10
|
20214278
|
CSTT_Phòng mượn
|
657.48 K19T
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào