DDC
| 621.381 N4994V |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Vân |
Nhan đề
| Kỹ thuật số / Nguyễn Thúy Vân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế mạch |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(25): 10210957, 10214561, 10214565-6, 10214846-64, 10214874, 10237795 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5986F8B1-AC06-4B88-AEEC-5F4634247520 |
---|
005 | 201806181647 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20180618164736|bhuentm|c20171229153418|dhuentm|y20171229112746|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bN4994V |
---|
100 | |aNguyễn, Thúy Vân |
---|
245 | |aKỹ thuật số / |cNguyễn Thúy Vân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a351tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThiết kế mạch |
---|
653 | |aKỹ thuật số |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(25): 10210957, 10214561, 10214565-6, 10214846-64, 10214874, 10237795 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatso2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214846
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-03-2018
|
|
2
|
10214847
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10214848
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214849
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10214850
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-08-2019
|
|
6
|
10214851
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10214852
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10214853
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10214854
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10214855
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|