|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1ABACC65-E979-4F42-A154-EA95BB65E6EA |
---|
005 | 201805301038 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000VND |
---|
039 | |a20180530103901|bhuentm|c20171229154619|dlinhntu|y20171229142852|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.6|bG3489T |
---|
110 | |aHọc viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông; Phạm Thị Quế |
---|
245 | |aGiáo trình mạng máy tính / |cHọc viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2009 |
---|
300 | |a420tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aInternet |
---|
653 | |aKiến trúc mạng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(31): 10212116, 10214876-905 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhmangmaytinhbuuchinhvienthongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214876
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:10-03-2018
|
|
2
|
10214877
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:10-03-2018
|
|
3
|
10214878
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214879
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10214880
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10214881
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10214882
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:18-08-2020
|
|
8
|
10214883
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10214884
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10214885
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào