
DDC
| 005.740 T32C |
Tác giả CN
| Thạc, Bình Cường |
Nhan đề
| Giáo trình thiết kế Web / Thạc Bình Cường, Vũ Thị Hậu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Internet |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Thiết kế web |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hậu |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(28): 10201570, 10208281, 10214906-30, 10236678 |
|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C74DD28-6C87-444D-84EA-3501134FFBEF |
---|
005 | 201805251514 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000VND |
---|
039 | |a20180525151456|bhuentm|c20171229155213|dlinhntu|y20171229144843|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.740|bT32C |
---|
100 | |aThạc, Bình Cường |
---|
245 | |aGiáo trình thiết kế Web / |cThạc Bình Cường, Vũ Thị Hậu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a248tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aInternet |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aThiết kế web |
---|
700 | |aVũ, Thị Hậu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(28): 10201570, 10208281, 10214906-30, 10236678 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhthietkewebthumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236678
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
2
|
10214906
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10214907
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10214908
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:18-08-2020
|
|
5
|
10214909
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10214910
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10214911
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10214912
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10214913
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10214914
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.740 T32C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|