|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6CBBB90E-D92C-4C62-99B6-6DC351B8B836 |
---|
005 | 201805210919 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |a20180521091953|blinhntu|c20180518080017|dhuentm|y20180516152743|zvandtq |
---|
082 | |a004.6|bN4992A |
---|
100 | |aNgạc, Văn An |
---|
245 | |aMạng máy tính / |cNgạc Văn An,...[ và các tác giả] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a259tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aInternet |
---|
653 | |aThiết bị mạng |
---|
700 | |aĐặng, Hùng |
---|
700 | |aĐỗ, Trung Kiên |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Lâm |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10234361-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/mangmaytinhvananthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234361
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:18-08-2020
|
|
2
|
10234362
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:05-04-2021
|
|
3
|
10234363
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234364
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234365
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10234366
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10234367
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10234368
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10234369
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10234370
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.6 N4992A
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:18-08-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|