DDC
| 336.2 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý thuế / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân; Nguyễn Thị Bất, Vũ Duy Hào |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho đối tượng không chuyên |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Quản lý thuế |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(60): 10224443-74, 10225374-401 |
|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0ECF2200-1B22-4812-9ACC-8A96655FA9AE |
---|
005 | 201806050909 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20180605090919|bhuentm|c20180316094718|dlinhntu|y20180316092240|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.2|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý thuế / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân; Nguyễn Thị Bất, Vũ Duy Hào |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2002 |
---|
300 | |a268tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho đối tượng không chuyên |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aQuản lý thuế |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(60): 10224443-74, 10225374-401 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhquanlythue2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224443
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10224444
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10224445
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10224446
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10224447
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10224448
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10224449
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10224450
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10224451
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10224452
|
TVTT_Kho sách T9
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào