|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF96FEA1-B116-41BB-A764-8ED237C669BF |
---|
005 | 202112091016 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20211209102047|blinhntu|c20180717111004|dhuentm|y20180711104922|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.73|bD6496L |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Lôi |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cĐỗ Xuân Lôi |
---|
250 | |aIn lần thứ chín, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | |a308tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aGiải thuật dữ liệu |
---|
690 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10100537 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/cautrucdulieuvagiaithuatxuanloithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100537
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 D6496L
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:14-09-2018
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào