|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DDA3C924-979D-4EE7-8029-668BD9401F0F |
---|
005 | 201904221508 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.500VND |
---|
039 | |y20190422150807|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.64|bB149T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aBài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán/ |cTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh; Bùi Kim Yến |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aPhân tích chứng khoán |
---|
653 | |aĐịnh giá chứng khoán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài giải |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20203048-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/baitapvabaigiaiphantichchungkhoanvadinhgiachungkhoan2007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20203048
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 B149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20203049
|
CSTT_Phòng mượn
|
332.64 B149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào