|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A727A2AB-8491-4C92-87C7-A5A69B2126BF |
---|
005 | 201806010915 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.500VND |
---|
039 | |a20180601091503|bhuentm|c20180322082618|dlinhntu|y20180322080500|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.64|bB149T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aBài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán/ |cTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh; Bùi Kim Yến |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aPhân tích chứng khoán |
---|
653 | |aĐịnh giá chứng khoán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài giải |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(3): 10224516-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/baitapvabaigiaiphantichchungkhoanvadinhgiachungkhoan2007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224516
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.64 B149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10224517
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.64 B149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10224518
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.64 B149T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào