|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1CCDD7BF-2C9A-42B0-AD68-A3C9AE5B0B35 |
---|
005 | 201806191606 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000VND |
---|
039 | |a20180619160653|blinhntu|c20180618151835|dlinhntu|y20180618095433|zvandtq |
---|
082 | |a382|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình vận tải và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a249tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aSở giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
653 | |aKinh doanh xuất nhập khẩu |
---|
653 | |aGiao nhận hàng hóa |
---|
653 | |aPhương tiện chuyên chở |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10235944-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/giaotrinhvantaivagiaonhanhanghoaxuatnhapkhauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235944
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 N4994H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10235945
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 N4994H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10235946
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 N4994H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10235947
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 N4994H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10235948
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 N4994H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào