|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8228711D-35D2-4F6A-A32E-D00C21BD11A9 |
---|
005 | 201909091424 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.500VND |
---|
039 | |y20190909142417|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Thúy |
---|
245 | |aNguyên lý thống kê : |bLý thuyết thống kê |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a505tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aLý thuyết thống kê |
---|
653 | |aNguyên lý thống kê |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(4): 20208895-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/nguyenlythongkekimthuy2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20208895
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20208896
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20208897
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20208898
|
CSTT_Phòng mượn
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào