DDC 519.5 N4994T
Tác giả CN Nguyễn, Thị Kim Thúy
Nhan đề Nguyên lý thống kê : Lý thuyết thống kê
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2009
Mô tả vật lý 505tr. ; 21cm.
Từ khóa tự do Lý thuyết thống kê
Từ khóa tự do Nguyên lý thống kê
Khoa Nguyên lý thống kê
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(78): 10205973, 10210475, 10215527-77, 10218767-72, 10220651, 10221713-28, 10236580-1
000 00000nam#a2200000ui#4500
0011828
0022
004BF532D1A-4EEF-4C73-8432-0FAA06FD4B8A
005202112101057
008 2009
0091 0
020 |c54.500VND
039|a20211210110200|blinhntu|c20211210110046|dlinhntu|y20180103135702|zlinhntu
041 |avie
044 |avm
082 |a519.5|bN4994T
100 |aNguyễn, Thị Kim Thúy
245 |aNguyên lý thống kê : |bLý thuyết thống kê
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2009
300 |a505tr. ; |c21cm.
653 |aLý thuyết thống kê
653 |aNguyên lý thống kê
690|aNguyên lý thống kê
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(78): 10205973, 10210475, 10215527-77, 10218767-72, 10220651, 10221713-28, 10236580-1
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/nguyenlythongkekimthuy2009thumbimage.jpg
890|a78|b15|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10236580 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 74
2 10236581 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 75
3 10215527 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 1
4 10215528 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 2
5 10215529 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 3
6 10215530 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 4
7 10215531 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 5
8 10215532 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 6
9 10215533 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 7
10 10215534 TVTT_Kho sách T9 519.5 N4994T Giáo trình 8
Comment