|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF532D1A-4EEF-4C73-8432-0FAA06FD4B8A |
---|
005 | 202112101057 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.500VND |
---|
039 | |a20211210110200|blinhntu|c20211210110046|dlinhntu|y20180103135702|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Thúy |
---|
245 | |aNguyên lý thống kê : |bLý thuyết thống kê |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a505tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aLý thuyết thống kê |
---|
653 | |aNguyên lý thống kê |
---|
690 | |aNguyên lý thống kê |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(78): 10205973, 10210475, 10215527-77, 10218767-72, 10220651, 10221713-28, 10236580-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/nguyenlythongkekimthuy2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a78|b15|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236580
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
2
|
10236581
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
3
|
10215527
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10215528
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10215529
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10215530
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10215531
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10215532
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10215533
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10215534
|
TVTT_Kho sách T9
|
519.5 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|