|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97B28B00-B907-4B54-88FD-B742B503E4B3 |
---|
005 | 201806060921 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VND |
---|
039 | |a20180606092158|blinhntu|c20180601110143|dhuentm|y20180531153934|zvandtq |
---|
082 | |a658.4|bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Thế Phán |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân|bBộ môn Tâm lý xã hội học |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / |cNguyễn Thế Phán |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a326tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aSoạn thảo văn văn |
---|
653 | |aKỹ năng soạn thảo |
---|
653 | |aKỹ năng doanh nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10211510-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhkythuatsoanthaovanbanquanlykinhtevaqtkdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211510
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211511
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211512
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211513
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211514
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào