|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A29D7601-FDA1-4E26-A5AD-B2371C8515A7 |
---|
005 | 201805221518 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20180522151859|blinhntu|c20180522145530|dhuentm|y20180522141052|zhuentm |
---|
082 | |a005.73|bG3489T |
---|
110 | |aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội; Nguyễn Thái Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a169tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aGiải thuật dữ liệu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10234585-8, 10236585 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhdulieuvagiaithuattcapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236585
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-07-2019
|
|
2
|
10234585
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10234586
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10234587
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10234588
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào