|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4423 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 4F3CDF2F-59C6-4442-AAA5-BDF3B850A03B |
---|
005 | 202206140929 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20220614092916|blinhntu|c20220218152940|dlinhntu|y20180522155117|zhuentm |
---|
082 | |a005.8|bN4994D |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Dũng |
---|
245 | |aBảo mật thông tin mô hình và ứng dụng / |cNguyễn Xuân Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a183tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aAn ninh mạng |
---|
653 | |aBảo mật thông tin |
---|
690 | |aCNTT |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aBảo mật hệ thống thông tin |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10234609 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/baomatthongtinmohinhvaungdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234609
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.8 N4994D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào