DDC
| 530.076 L9736B |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng/ Lương Duyên Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012; 2007 |
Mô tả vật lý
| 154tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Từ khóa tự do
| Sóng |
Môn học
| Vật lý đại cương 2 |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(53): 10200607, 10208197, 10232873-921, 10236665-6 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3330 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 60B521F6-6CD2-4F28-A461-DC6422F640A3 |
---|
005 | 202303291602 |
---|
008 | 2012 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20230329160231|blinhntu|c20230324154647|dlinhntu|y20180503110601|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.076|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương. |nTập 2, |pĐiện - Dao động - Sóng/ |cLương Duyên Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012; 2007 |
---|
300 | |a154tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aSóng |
---|
692 | |aVật lý đại cương 2 |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(53): 10200607, 10208197, 10232873-921, 10236665-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitapvatlydaicuongtap2vhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b4|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236665
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
2
|
10236666
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
3
|
10232873
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10232874
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10232875
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10232876
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10232877
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10232878
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10232879
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10232880
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|