DDC
| 530.078 T345N |
Tác giả TT
| Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Thí nghiệm vật lý đại cương / Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung, Khoa Đại cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 57tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học ngành điện, điện tử, tin |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm vật lý |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(39): 20211023-60, 20216071 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8EB9FA6A-339E-4C3F-B6C5-CABC9E815E79 |
---|
005 | 201909300909 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20190930090932|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.078|bT345N |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aThí nghiệm vật lý đại cương / |cTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung, Khoa Đại cương |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a57tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học ngành điện, điện tử, tin |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
653 | |aThí nghiệm vật lý |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(39): 20211023-60, 20216071 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/thinghiemvatlydaicuongnganhdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a39|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20211023
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20211024
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20211025
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20211026
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20211027
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20211028
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20211029
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20211030
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20211031
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20211032
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào