DDC
| 530.078 T345N |
Tác giả TT
| Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Thí nghiệm vật lý đại cương / Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung, Khoa Đại cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 57tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học ngành điện, điện tử, tin |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm vật lý |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(168): 10233374-541 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 896C79DA-58F6-423A-9661-F3C82C07C773 |
---|
005 | 201806111536 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180611153644|bhuentm|y20180504152209|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.078|bT345N |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aThí nghiệm vật lý đại cương / |cTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung, Khoa Đại cương |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a57tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học ngành điện, điện tử, tin |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
653 | |aThí nghiệm vật lý |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(168): 10233374-541 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/thinghiemvatlydaicuongnganhdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a168|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10233427
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
2
|
10233428
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
3
|
10233429
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
4
|
10233430
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
5
|
10233431
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
6
|
10233432
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
7
|
10233433
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
8
|
10233434
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
9
|
10233435
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
10
|
10233436
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.078 T345N
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào