DDC
| 428 G3489T |
Tác giả CN
| Quang Minh |
Nhan đề
| 100 tình huống giao tiếp tiếng Anh. Tập 2 / Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tình huống giao tiếp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10235116-9 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4488 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 2F26E836-38DB-4FE3-A9D0-0C84D9EBB0C4 |
---|
005 | 201805251057 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20180525105745|bhuentm|y20180525082203|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bG3489T |
---|
100 | |aQuang Minh |
---|
245 | |a100 tình huống giao tiếp tiếng Anh. |nTập 2 / |cQuang Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a254tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | |aTình huống giao tiếp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10235116-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/100tinhhuonggiaotieptienganhtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235116
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10235117
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10235118
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10235119
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 G3489T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào