DDC
| 519 B149G |
Nhan đề
| Bài giảng kinh tế lượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2008 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Từ khóa tự do
| Toán học ứng dụng |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(14): 20216906-19 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9869ACEC-1134-4FDB-A8D7-8C4DED8B1884 |
---|
005 | 201910311441 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20191031144141|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bB149G |
---|
245 | |aBài giảng kinh tế lượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2008 |
---|
300 | |a266tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKinh tế lượng |
---|
653 | |aToán học ứng dụng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(14): 20216906-19 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/baigiangkinhteluong2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20216906
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20216907
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20216908
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20216909
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20216910
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20216911
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20216912
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20216913
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20216914
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20216915
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B149G
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào