|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9D9F84F-4336-4FB9-8D55-F1A01ACCB96F |
---|
005 | 201910311528 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |y20191031152815|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bB8681T |
---|
100 | |aBùi, Minh Trí |
---|
245 | |aKinh tế lượng / |cBùi Minh Trí |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a191tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKinh tế lượng |
---|
653 | |aToán học ứng dụng |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(2): 20217058-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/kinhteluongbuiminhtrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20217058
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B8681T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20217059
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 B8681T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào