DDC
| 004.125 G3489T |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. Tập 1 / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông; Hồ Khánh Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bưu điện, 2008 |
Mô tả vật lý
| 538tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện tử |
Từ khóa tự do
| Vi xử lý |
Từ khóa tự do
| Vi điều khiển |
Từ khóa tự do
| Xử lý tín hiệu |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(31): 10208282-3, 10216442-68, 10237799, 10237809 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A1F5DDA9-AFE5-4B66-BA5F-93A9E800F7A3 |
---|
005 | 201805301100 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000VND |
---|
039 | |a20180530110057|bhuentm|c20180111084141|dhuentm|y20180111081922|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.125|bG3489T |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật vi xử lý. |nTập 1 / |cHọc viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông; Hồ Khánh Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bBưu điện, |c2008 |
---|
300 | |a538tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThiết bị điện tử |
---|
653 | |aVi xử lý |
---|
653 | |aVi điều khiển |
---|
653 | |aXử lý tín hiệu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(31): 10208282-3, 10216442-68, 10237799, 10237809 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhkythuatvixulytap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10216442
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:05-08-2019
|
|
2
|
10216443
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10216444
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10216445
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10216446
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10216447
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10216448
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10216449
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10216450
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10216451
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.125 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào