DDC
| 004 N4994T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nam Trung |
Nhan đề
| Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 580tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Vi xử lý |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Thiết bị ngoại vi |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(44): 10218973-9015, 10236341 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6D8B411D-5B51-47CF-B0E1-08073C71BDFA |
---|
005 | 201805301034 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000VND |
---|
039 | |a20180530103422|bhuentm|c20180129142146|dhuentm|y20180126144529|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Nam Trung |
---|
245 | |aCấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / |cNguyễn Nam Trung |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a580tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aVi xử lý |
---|
653 | |aCấu trúc máy vi tính |
---|
653 | |aThiết bị ngoại vi |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10218973-9015, 10236341 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/cautrucmayvitinhvathietbingoaivithumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236341
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
2
|
10218973
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10218974
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10218975
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10218976
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10218977
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10218978
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10218979
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10218980
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10218981
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào