DDC
| 516.23 H591H |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học họa hình. Tập 1, Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc
Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 19 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2012 |
Mô tả vật lý
| 187tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu thẳng góc |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu trục đo |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Môn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(283): 10216611-60, 10231074-294, 10236130, 10236269-72, 10236601-5, 10237160, 10237163 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68F58289-F251-4662-A4E0-4B313C74951C |
---|
005 | 201806071417 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20180607141731|bhuentm|c20180420112100|dlinhntu|y20180112105936|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bH591H |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. |nTập 1, |pPhương pháp hai hình chiếu thẳng góc
Phương pháp hình chiếu trục đo / |cNguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a187tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHình chiếu thẳng góc |
---|
653 | |aHình chiếu trục đo |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
700 | |aĐỗ, Mạnh Môn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(283): 10216611-60, 10231074-294, 10236130, 10236269-72, 10236601-5, 10237160, 10237163 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a283|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236601
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
277
|
|
|
2
|
10236602
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
278
|
|
|
3
|
10236603
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
279
|
|
|
4
|
10236604
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
280
|
|
|
5
|
10236605
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
281
|
|
|
6
|
10216611
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 B6301T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
10216612
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 B6301T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
10216613
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 B6301T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
10216614
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 B6301T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
10216615
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 B6301T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|