- Giáo trình
- 005.74 N4994L
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38108CD9-AE83-47B5-9EC0-78F5D161252E |
---|
005 | 202112091024 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000VND |
---|
039 | |a20211209102931|blinhntu|c20180525144804|dhuentm|y20180116092849|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.74|bN4994L |
---|
110 | |aTrường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
245 | |aNguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu / |cTrường Đại học Bách khoa Hà Nội, Khoa Công nghệ Thông tin; Nguyễn Kim Anh |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a294tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aQuản trị cơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aHệ cơ sở dữ liệu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(26): 10216661-78, 10226811-7, 10236132 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/nguyelycuacachecosodulieukimanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b8|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10216661
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10216662
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10216663
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10216664
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10216665
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10216666
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10216667
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-10-2022
|
|
8
|
10216668
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10216669
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10216670
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.74 N4994L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|