|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DABE7D23-40F4-4766-B793-13264C86790A |
---|
005 | 201805221017 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VND |
---|
039 | |a20180522101740|blinhntu|c20180522085535|dhuentm|y20180518100509|zvandtq |
---|
082 | |a005.75|bN4994B |
---|
100 | |aNguyễn, Thiên Bằng |
---|
245 | |aKhám phá SQL Server 2005 / |cNguyễn Thiên Bằng, Phương Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a276tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aQuản trị cơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aSQL Server 2000 |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aPhương, Lan |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10234526-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/khanphasqlserver2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234526
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.75 N4994B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234527
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.75 N4994B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10234528
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.75 N4994B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234529
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.75 N4994B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234530
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.75 N4994B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào