
|
DDC
| 658.400 G3489T |
|
Tác giả TT
| Học viện Tài chính |
|
Nhan đề
| Giáo trình quản trị kinh doanh / Học viện Tài chính; Nguyễn Thức Minh chủ biên |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2007 |
|
Mô tả vật lý
| 307tr. ; 21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
|
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
|
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân lực |
|
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(47): 10208205-6, 10216701-37, 10235802, 10236155-61 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 2948 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | BABD5A56-FE00-4005-8CE2-53AF62E7A894 |
|---|
| 005 | 201806120844 |
|---|
| 008 | 2007 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c30.000VND |
|---|
| 039 | |a20180612084508|bhuentm|c20180117100100|dlinhntu|y20180116154231|zhuentm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.400|bG3489T |
|---|
| 110 | |aHọc viện Tài chính |
|---|
| 245 | |aGiáo trình quản trị kinh doanh / |cHọc viện Tài chính; Nguyễn Thức Minh chủ biên |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2007 |
|---|
| 300 | |a307tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
|---|
| 653 | |aQuản trị nhân lực |
|---|
| 852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(47): 10208205-6, 10216701-37, 10235802, 10236155-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/giaotrinhquantrikinhdoanhthucminh2007gia30thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a47|b33|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10216701
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
10216702
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
10216703
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
10216704
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
10216705
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
10216706
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
10216707
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
10216708
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
10216709
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
10216710
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.400 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào