|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EF5064D-82BF-4666-A938-35E213407DBD |
---|
005 | 201807121551 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VND |
---|
039 | |a20180712155151|bhuentm|c20180117084905|dlinhntu|y20180116164735|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.800|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình marketing quốc tế |
---|
245 | |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Marketing; Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a326tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aMarketing quốc tế |
---|
653 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(9): 10216837-45 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/giaotrinhmarketingquocte2007326trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10216837
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10216838
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10216839
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10216840
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10216841
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10216842
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10216843
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10216844
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10216845
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.800 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào