DDC
| 629.892 D211H |
Tác giả CN
| Đào, Văn Hiệp |
Nhan đề
| Kỹ thuật Robot / Đào Văn Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Robot |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật Robot |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Robot công nghiệp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(11): 10211914-24 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 189A0B30-86F5-46CE-96BD-42F115C4C1D5 |
---|
005 | 202303081000 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20230308100100|blinhntu|c20180713102719|dhuentm|y20171211092502|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.892|bD211H |
---|
100 | |aĐào, Văn Hiệp |
---|
245 | |aKỹ thuật Robot / |cĐào Văn Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a243tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật |
---|
650 | |aRobot |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aKỹ thuật Robot |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aRobot công nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(11): 10211914-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/kythuatrobotthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211914
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10211915
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10211916
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10211917
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10211918
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-07-2019
|
|
6
|
10211919
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10211920
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10211921
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10211922
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10211923
|
TVTT_Kho sách T9
|
629.892 D211H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|