DDC
| 670.285 P492P |
Tác giả CN
| Phan, Hữu Phúc |
Nhan đề
| Điều khiển số và Cam : Sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc |
Lần xuất bản
| Lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển số |
Từ khóa tự do
| Robot công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sản xuất công nghiệp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(47): 10217465-509, 10225850-1 |
|
000
| 00000nom#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7997AE21-8AA7-4156-AF4B-B299A79B4A80 |
---|
005 | 201807121528 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000VND |
---|
039 | |a20180712152815|bhuentm|c20180119142119|dhuentm|y20180119081649|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.285|bP492P |
---|
100 | |aPhan, Hữu Phúc |
---|
245 | |aĐiều khiển số và Cam : |bSản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / |cPhan Hữu Phúc |
---|
250 | |aLần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a211tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aĐiều khiển số |
---|
653 | |aRobot công nghiệp |
---|
653 | |aSản xuất công nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(47): 10217465-509, 10225850-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/dieukhiensocamsansuatchetaocomaytinhtrogiupthumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217465
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217466
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217467
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217468
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217469
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217470
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217471
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217472
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217473
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217474
|
TVTT_Kho sách T9
|
670.285 P492P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào