DDC
| 410 D6311Ch |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Đại cương ngôn ngữ học. Tập một / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toàn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Từ Vựng |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toàn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10100780, 10238128-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19572 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A05DE2E6-ADD8-4210-A185-1EB326303DDE |
---|
005 | 202205231054 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 |
---|
039 | |y20220523105455|zhuentm |
---|
082 | |a410|bD6311Ch |
---|
100 | |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | |aĐại cương ngôn ngữ học. |nTập một / |cĐỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toàn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a335tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aTừ Vựng |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aBùi, Minh Toàn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10100780, 10238128-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/daicuongngonnguhocdohuuchau2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100780
|
TVTT_Kho sách T9
|
410 D6311Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238128
|
TVTT_Kho sách T9
|
410 D6311Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238129
|
TVTT_Kho sách T9
|
410 D6311Ch
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238130
|
TVTT_Kho sách T9
|
410 D6311Ch
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào